TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chịu được tải trọng lớn.
Chống mài mòn xé rách.
Chịu được dầu và nhiều loại hóa chất.
Tuổi thọ cao, thời gian sử dụng dài.
♦ Chất liệu: Cao su
♦ Công dụng: Sử dụng cho xe các loại xe đẩy hàng hóa tải trọng lớn.
- Di chuyển các máy móc thiết bị lớn.
- Vận chuyển hàng ở các kho bãi, bến cảng,...
♦ Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Tên gọi |
Đg.kính bx (mm) |
Bản rộng bx (mm) |
Độ dài trục bx (mm) |
Vật liệu bx |
Tổng c.cao (mm) |
Tải trọng (Kg) |
KC lỗ bù lon (mm) |
KC lỗ bù lon (mm) |
ĐK lỗ bù lon (mm) |
Ty răng |
G31 | Càng 50x21 vít, có thắng, b.xe cao su | 50.00 | 21.00 | 24.00 | Cao su | 65.00 | 50.00 | - | - | - | M10-12 |
G30-1 | Càng 65x20 vít, có thắng, b.xe cao su | 65.00 | 20.00 | 22.00 | Cao su | 80.00 | 50.00 | - | - | - | M10-12 |
G30 | Càng 65x25 vít, có thắng, b.xe cao su | 65.00 | 25.00 | 28.00 | Cao su | 82.00 | 60.00 | - | - | - | M12 |
G29 | Càng 75x25 vít, có thắng, b.xe cao su | 75.00 | 25.00 | 28.00 | Cao su | 93.00 | 70.00 | - | - | - | M12 |
G28 | Càng 100x32 vít, có thắng, b.xe cao su | 100.00 | 32.00 | 44.00 | Cao su lõi thép | 122.00 | 80.00 | - | - | - | M16 |
G28-1 | Càng 100x38 vít, có thắng, b.xe cao su | 100.00 | 38.00 | 38.00 | Cao su | 122.00 | 80.00 | - | 69.00 | 9 | M16 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ