TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chất liệu HDPE +UV có chất chống tia cực tím
Không bị ảnh hưởng bởi nước, hóa chất
Không dẫn điện, không bị mối mọt
Pallet có độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài
♦ Chất liệu: HDPE
♦ Thông số kỹ thuật:
Kích |
Đường |
Trọng |
Tải trọng |
Số điểm |
(1200 x 1000 x 145) mm +/-2% |
4 |
24 +/-0.5 kg |
1500-5000 kg |
24 |
♦ Công dụng:
Pallet được sử dụng cho việc kê, vận chuyển hàng hóa trong nhà máy, Xí nghiệp, Kho bãi…
Với chất liệu HDPE +UV có chất chống tia cực tím nên sản phẩm Pallet có thể sử dụng ở bất cứ điểu kiện môi trường nào không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân như nước, hoá chất và không dẫn điện , không mối mọt, ẩm ướt tuổi thọ sử dụng lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội so với các vật liệu khác
♦ Hướng dẫn sử dụng:
Để sử dụng có hiệu quả sản phẩm Pallet nhựa cần lưu ý:
- Hàng hóa phải được phân bố đều trên bề mặt pallet khi xếp và nâng hàng.
- Sử dụng pallet không vượt quá tải trọng cho phép.
- Tránh để vật nặng rơi vào pallet hoặc ném tự do pallet trong quá trình sử dụng.
- Không để càng xe nâng va chạm mạnh vào pallet khi nâng hàng.
STT | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Màu sắc | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | PL01-LK | 1200 x 800 x 180 mm |
|
![]() |
2 | PL01-LS | 1200 x 1000 x 150 mm |
|
![]() |
3 | PL04-LS | 1000 x 600 x 100 mm |
|
![]() |
4 | PL02-KR | 1200 x 1000 x 30 mm |
|
![]() |
5 | PL01-HG | 1200 x 1000 x 145 mm |
|
![]() |
6 | PL02-LS | 1200 x 1000 x 78 mm |
|
![]() |
7 | PL03-LS | 1200 x 1000 x 78 mm |
|
![]() |
8 | PL04-LK | 1200 x 1000 x 150 mm |
|
![]() |
9 | PL05-LK | 1200 x 1000 x 150 mm |
|
![]() |
10 | PL06-LK | 1100 x 1100 x 150 mm |
|
![]() |
YÊU CẦU BÁO GIÁ