TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chịu tải trọng cao lên đến 3000 kg
Chất liệu HDPE bền, chống mài mòn
Chống UV bảo vệ pallet khỏi sự lão hóa do tia cực tím
Không bị ảnh hưởng bởi mối mọt, độ ẩm
Không dẫn điện an toàn trong môi trường nguy cơ điện cao
Thiết kế tinh tế cung cấp hiệu suất vận chuyển, lưu trữ tối ưu
Pallet nhựa HT-466 là giải pháp tiên tiến trong việc quản lý, vận chuyển hàng hóa trong các môi trường công nghiệp, kho bãi. Sản phẩm nổi bật với thiết kế bền bỉ, chất liệu HDPE chất lượng cao, giúp tối ưu hiệu suất vận hành, bảo vệ hàng hóa khỏi yếu tố môi trường. Với khả năng chịu tải trọng 3000 kg, đặc tính chống tia cực tím, mối mọt, ẩm ướt, pallet HT-466 đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng, đảm bảo an toàn, độ bền lâu dài trong mọi điều kiện làm việc.
Kích |
Đường |
Trọng |
Tải trọng |
Số điểm |
(1200 x 1000 x 150) mm +/-2% |
4 |
15 kg +/-0.5 kg |
1000-3000 kg |
|
Vận chuyển hàng hóa: Được sử dụng rộng rãi để xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa trong các nhà máy, xí nghiệp, kho bãi. Pallet giúp di chuyển hàng hóa dễ dàng, an toàn bằng xe nâng hoặc các thiết bị vận chuyển khác.
Lưu trữ hàng hóa: Pallet giúp tổ chức, lưu trữ hàng hóa hiệu quả, giữ cho hàng hóa không tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, bảo vệ hàng hóa khỏi độ ẩm, bẩn.
Xếp hàng: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xếp chồng hàng hóa, tối ưu hóa không gian lưu trữ, giảm thiểu sự lãng phí diện tích trong kho.
Bảo vệ hàng hóa: Với chất liệu HDPE, thiết kế không lõi sắt, pallet không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nước, hóa chất, không dẫn điện, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các tác nhân gây hại, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Khả năng chịu tải trọng vượt trội: Pallet nhựa không lõi sắt HT-466 chịu tải trọng động, tĩnh đến 3000 kg, phù hợp cho các ứng dụng cần tải trọng lớn như xếp dỡ, vận chuyển vật liệu xây dựng, máy móc công nghiệp, hàng hóa cồng kềnh. Khả năng này giúp giảm tần suất thay thế pallet, tiết kiệm chi phí vận hành.
Chất liệu HDPE, chống UV: Pallet HT-466 được làm từ HDPE, có độ bền cơ học cao, chống va đập, biến dạng tốt. Chất liệu này còn chống tia UV, giúp pallet không lão hóa hoặc giảm chất lượng khi tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời, đảm bảo duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.
Không dẫn điện: Pallet nhựa HT-466 không dẫn điện, an toàn trong môi trường có nguy cơ điện cao, như khu vực sản xuất thiết bị điện tử hoặc môi trường công nghiệp có thiết bị điện, giúp giảm tai nạn điện giật, bảo vệ người dùng, hàng hóa.
Chống mối mọt, ẩm ướt: Pallet nhựa HT-466 không bị mối mọt, nấm mốc, phân hủy do ẩm ướt như pallet gỗ. Khả năng chống mối mọt, ẩm ướt này bảo vệ hàng hóa, kéo dài tuổi thọ pallet, giảm nhu cầu bảo trì, thay thế.
Dễ dàng bảo trì, làm sạch: Pallet nhựa có bề mặt nhẵn, không thấm nước, dễ làm sạch, ngăn bụi bẩn, vi khuẩn, hóa chất tích tụ, duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn. Dễ bảo trì, tiết kiệm thời gian, chi phí bảo trì.
Khả năng chống trượt, ổn định: Pallet HT-466 có thiết kế các điểm chống trượt, tăng cường ổn định hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giảm nguy cơ trượt, đổ, hư hại, đảm bảo an toàn cho cả hàng hóa và nhân viên.
Nhẹ, dễ thao tác: Pallet nhựa HT-466 nặng chỉ 15 kg, nhẹ hơn so với pallet gỗ hoặc kim loại, giúp việc di chuyển, xếp chồng, thao tác dễ dàng hơn, cải thiện hiệu quả làm việc, giảm mệt mỏi cho người sử dụng khi xử lý hàng hóa.
Phân bố hàng hóa đồng đều: Phân bố hàng hóa đều trên bề mặt pallet giúp tránh áp lực không đồng nhất, tăng chịu tải, giảm trượt hoặc đổ hàng khi di chuyển.
Tuân thủ tải trọng tối đa: Không vượt quá tải trọng pallet để đảm bảo an toàn, tránh hư hỏng, duy trì hiệu suất, tuổi thọ, bảo vệ hàng hóa, thiết bị vận chuyển.
Tránh va đập, rơi rớt: Tránh để vật nặng rơi vào pallet hoặc ném pallet tự do khi sử dụng, vì va đập mạnh làm hỏng, ảnh hưởng đến cấu trúc, giảm hiệu quả.
Kiểm tra tình trạng pallet thường xuyên: Định kỳ kiểm tra tình trạng của pallet để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào. Kịp thời thay thế pallet bị hư hỏng hoặc có dấu hiệu xuống cấp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Bảo quản, lưu trữ đúng cách: Khi không sử dụng, lưu trữ pallet ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài.
Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh pallet thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn, hóa chất hoặc các chất bẩn khác. Sử dụng các phương pháp vệ sinh phù hợp để bảo đảm rằng pallet luôn sạch sẽ, sẵn sàng cho các ứng dụng tiếp theo.
Pallet nhựa không lõi sắt HT-466 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nhờ độ bền, khả năng chịu tải cao, chống mối mọt, ẩm ướt, không dẫn điện, mang lại hiệu quả lâu dài, tiết kiệm chi phí. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng, bảo trì giúp duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ, nâng cao hiệu quả khi dùng.
Hình ảnh | Sản phẩm | Thông số |
---|---|---|
Pallet nhựa PL01-LK | 1200 x 800 x 180 mm | |
Pallet nhựa PL01-LS | 1200 x 1000 x 150 mm | |
Pallet nhựa PL04-LS | 1000 x 600 x 100 mm | |
Pallet nhựa PL02-HG | 1200 x 1000 x 145 mm | |
Pallet nhựa PL02-KR | 1200 x 1000 x 30 mm | |
Pallet nhựa PL01-HG | 1200 x 1000 x 145 mm | |
Pallet nhựa PL02-LS | 1200 x 1000 x 78 mm | |
Pallet nhựa PL03-LS | 1200 x 1000 x 78 mm | |
Pallet nhựa PL04-LK | 1200 x 1000 x 150 mm | |
Pallet nhựa PL05-LK | 1200 x 1000 x 150 mm |
Đặt hàng